Tập tin MPEG là gì?
Tệp MPEG, còn được gọi là tệp video MPEG, là định dạng tệp video kỹ thuật số sử dụng tiêu chuẩn Nhóm chuyên gia hình ảnh chuyển động (MPEG) để nén video. MPEG là định dạng được sử dụng rộng rãi để lưu trữ và truyền dữ liệu video.
Định dạng MPEG áp dụng phương pháp nén có tổn hao, nghĩa là một số thông tin sẽ bị loại bỏ để giảm kích thước tệp. Kỹ thuật nén này cho phép lưu trữ và truyền phát nội dung video hiệu quả trong khi vẫn duy trì chất lượng video hợp lý. Có một số phiên bản của tiêu chuẩn MPEG, bao gồm MPEG-1, MPEG-2, MPEG-4 và MPEG-7, mỗi phiên bản có mức độ nén và chất lượng khác nhau.
Các tệp MPEG thường có phần mở rộng tệp là “.mpeg” hoặc “.mpg.” Chúng có thể chứa cả dữ liệu video và âm thanh, thường được kết hợp thành một tệp duy nhất. Các tệp MPEG tương thích với nhiều trình phát đa phương tiện và phần mềm chỉnh sửa video, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến để chia sẻ và phân phối nội dung video.
Làm cách nào để mở tệp MPEG?
Có rất nhiều ứng dụng phần mềm có thể mở và phát các tệp MPEG. Dưới đây là một số tùy chọn phổ biến:
- Trình phát đa phương tiện VLC
- Trình nghe nhạc của windows
- Trình phát QuickTime
- MPC-HC
- Người chơi GOM
- MPlayer
- PotPlayer
- Kodi
Làm cách nào để chuyển đổi tập tin MPEG?
Có một số ứng dụng video bao gồm trình phát đa phương tiện VideoLAN VLC, HandBrake và Apple QuickTime Player, có thể chuyển đổi các tệp MPEG sang các định dạng khác. Ví dụ: VLC có thể chuyển đổi các tệp MPEG thành các định dạng này
-MP4
- AVI -MKV
- MOV
- WMV
- FLV
Tổng quan về cấu trúc bên trong của tệp MPEG
Cấu trúc bên trong của tệp MPEG bao gồm các thành phần và cấu trúc dữ liệu khác nhau giúp tổ chức và lưu trữ video, âm thanh và các thông tin liên quan khác. Dưới đây là tổng quan về các thành phần chính trong cấu trúc bên trong của tệp MPEG:
- Lớp hệ thống:
Lớp Hệ thống xác định cấu trúc tổng thể của tệp MPEG. Nó bao gồm các tiêu đề, luồng chương trình và dữ liệu khác liên quan đến hệ thống cần thiết để giải mã và phát lại. Lớp Hệ thống chịu trách nhiệm quản lý việc đồng bộ hóa và ghép kênh các luồng cơ bản.
- Dòng cơ bản:
Các tệp MPEG chứa các luồng cơ bản riêng biệt cho video, âm thanh và các loại dữ liệu khác. Mỗi dòng cơ sở mang dữ liệu nén đặc trưng cho loại của nó. Ví dụ: dòng cơ sở video chứa các khung video nén và dòng cơ sở âm thanh chứa các mẫu âm thanh nén.
- Nén video:
Các kỹ thuật nén video MPEG, chẳng hạn như nén trong khung và giữa khung, được sử dụng để giảm kích thước tệp trong khi vẫn duy trì chất lượng video. Các khung hình video nén được sắp xếp thành các nhóm hình ảnh (GOP), bao gồm các khung được mã hóa nội bộ (I), dự đoán (P) và hai chiều (B).
- Nén âm thanh:
Các tệp MPEG hỗ trợ nhiều codec nén âm thanh khác nhau, chẳng hạn như MP3, AAC hoặc MPEG-1 Audio Layer II. Các mẫu âm thanh được nén bằng các codec này, cho phép lưu trữ và truyền dữ liệu âm thanh hiệu quả.
- Đồng bộ hóa và định giờ:
Các tệp MPEG sử dụng dấu thời gian và thông tin đồng bộ hóa để đảm bảo căn chỉnh phù hợp giữa luồng video và âm thanh trong khi phát lại. Những dấu thời gian này giúp duy trì sự đồng bộ hóa và cung cấp thời gian chính xác để giải mã và hiển thị các khung hình âm thanh và video.
- Metadata:
Các tệp MPEG có thể bao gồm siêu dữ liệu cung cấp thông tin bổ sung về nội dung video và âm thanh. Siêu dữ liệu này có thể bao gồm các chi tiết như tiêu đề, tác giả, ngày tạo và thông tin mô tả khác.
- Gói và tiêu đề gói:
Các tệp MPEG sắp xếp dữ liệu thành các gói. Mỗi gói chứa một tiêu đề gói cung cấp thông tin về nội dung của gói, chẳng hạn như loại luồng, kích thước gói và thông tin về thời gian.
- Thông tin cụ thể về chương trình (PSI):
PSI là một phần trong tệp MPEG mang thông tin bổ sung về luồng chương trình, chẳng hạn như mã nhận dạng chương trình và luồng, loại luồng và bộ mô tả. PSI giúp giải mã và phân kênh các luồng cơ bản trong tệp.
- Luồng vận chuyển:
Trong MPEG-2, có một định dạng luồng truyền tải cụ thể được sử dụng để phát và truyền nội dung video. Luồng truyền tải ghép nhiều chương trình thành một luồng duy nhất, cho phép truyền và đồng bộ hóa hiệu quả âm thanh, video và dữ liệu khác qua mạng.
Định dạng tệp MPEG - Thông tin thêm
Dưới đây là một số điều quan trọng cần biết về định dạng tệp MPEG:
- Nén:
Các tệp MPEG sử dụng kỹ thuật nén có tổn hao để giảm kích thước tệp trong khi vẫn duy trì chất lượng video hợp lý. Mức độ nén có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản MPEG và cài đặt được sử dụng.
- Video và âm thanh:
Tệp MPEG có thể chứa cả dữ liệu video và âm thanh. Dữ liệu video được nén bằng tiêu chuẩn MPEG, trong khi âm thanh có thể được nén bằng nhiều codec âm thanh khác nhau như MP3 hoặc AAC.
- Phiên bản MPEG:
Có nhiều phiên bản khác nhau của tiêu chuẩn MPEG, bao gồm MPEG-1, MPEG-2, MPEG-4 và MPEG-7. Mỗi phiên bản có thông số kỹ thuật, khả năng và mức độ nén riêng. MPEG-1 thường được sử dụng cho VCD (Video CD), trong khi MPEG-2 được sử dụng cho DVD và truyền hình phát sóng. MPEG-4 được sử dụng rộng rãi để truyền phát video trực tuyến và MPEG-7 tập trung vào siêu dữ liệu và mô tả nội dung đa phương tiện.
- Phần mở rộng tệp:
Các tệp MPEG thường có phần mở rộng tệp là “.mpeg” hoặc “.mpg”. Tuy nhiên, có thể tồn tại các biến thể và phần mở rộng khác nhau, chẳng hạn như “.mp4” cho tệp MPEG-4 hoặc “.mp3” cho tệp Lớp âm thanh MPEG-1 3.
- Khả năng tương thích đa nền tảng:
Các tệp MPEG được hỗ trợ rộng rãi bởi nhiều trình phát phương tiện, hệ điều hành và thiết bị khác nhau. Chúng có thể được phát trên hệ thống Windows, Mac và Linux cũng như trên điện thoại thông minh, máy tính bảng và TV thông minh.
- Chỉnh sửa:
Các tập tin MPEG có thể được chỉnh sửa bằng phần mềm chỉnh sửa video. Tuy nhiên, do MPEG sử dụng tính năng nén làm mất dữ liệu nên việc chỉnh sửa và mã hóa lại tệp nhiều lần có thể làm giảm chất lượng. Chúng tôi thường khuyên bạn nên làm việc với các định dạng lossless hoặc tạo bản sao lưu trước khi chỉnh sửa rộng rãi.
- Truyền phát:
Các tệp MPEG thường được sử dụng để truyền phát nội dung video qua internet. Đặc biệt, MPEG-4 rất phổ biến trên các nền tảng video trực tuyến và các trang web chia sẻ video do khả năng nén hiệu quả và tỷ lệ chất lượng trên kích thước tốt.
- Tiêu chuẩn phát triển:
Các tiêu chuẩn MPEG tiếp tục phát triển để theo kịp những tiến bộ công nghệ. Các phiên bản và biến thể mới hơn, chẳng hạn như MPEG-4 Phần 10 (còn được gọi là H.264 hoặc AVC) và MPEG-4 Phần 14 (MP4), mang lại hiệu quả nén được cải thiện và hỗ trợ các tính năng nâng cao như video độ phân giải cao và nội dung 3D.
- Ứng dụng đa phương tiện:
Các tệp MPEG tìm thấy ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm truyền hình kỹ thuật số, dịch vụ phát trực tuyến, hội nghị video, giám sát video, thuyết trình đa phương tiện, v.v.
MPEG so với các định dạng khác
Khi so sánh định dạng tệp MPEG với các định dạng video khác, có một số yếu tố được đưa ra, bao gồm hiệu suất nén, khả năng tương thích, tính năng và hỗ trợ. Dưới đây là so sánh MPEG với một số định dạng video phổ biến:
MPEG so với AVI (Xen kẽ video âm thanh)
- Nén:
Các tệp MPEG thường mang lại hiệu quả nén cao hơn so với AVI, dẫn đến kích thước tệp nhỏ hơn.
- Khả năng tương thích:
Các tệp AVI được nhiều trình phát đa phương tiện hỗ trợ rộng rãi, nhưng các tệp MPEG có khả năng tương thích rộng hơn trên các thiết bị và nền tảng.
- Đặc trưng:
Các tệp MPEG thường hỗ trợ các tính năng nâng cao hơn, chẳng hạn như nhiều bản âm thanh, phụ đề và chương, trong khi AVI hỗ trợ hạn chế cho các tính năng đó.
- Chất lượng video:
Tùy thuộc vào cài đặt nén, MPEG và AVI có thể đạt được chất lượng video tương tự nhau, nhưng MPEG thường cung cấp chất lượng tốt hơn ở tốc độ bit thấp hơn nhờ kỹ thuật nén tiên tiến.
MPEG so với WMV (Video Windows Media):
- Nén:
Các tệp WMV thường mang lại hiệu quả nén tốt hơn so với MPEG, dẫn đến kích thước tệp nhỏ hơn trong khi vẫn duy trì chất lượng video tốt.
- Khả năng tương thích:
Các tệp MPEG có khả năng tương thích rộng hơn trên các thiết bị và nền tảng khác nhau, trong khi các tệp WMV chủ yếu được liên kết với các hệ thống dựa trên Windows.
- Đặc trưng:
Cả hai định dạng đều hỗ trợ nhiều tính năng, bao gồm nhiều bản âm thanh và phụ đề, nhưng MPEG thường cung cấp tính linh hoạt hơn và hỗ trợ rộng hơn cho các tính năng nâng cao.
- Chất lượng video:
Với cài đặt nén tương tự, MPEG và WMV có thể đạt được chất lượng video tương đương, nhưng WMV có thể hoạt động tốt hơn trong một số trường hợp nhất định do kỹ thuật nén tiên tiến của nó.
MPEG so với MP4 (MPEG-4 Phần 14):
- Nén:
Cả MPEG và MP4 đều sử dụng các kỹ thuật nén tương tự nhau và hiệu quả nén có thể tương đương nhau. Tuy nhiên, MPEG-4 Phần 10 (H.264/AVC) trong MP4 thường cung cấp khả năng nén tốt hơn các định dạng MPEG cũ hơn.
- Khả năng tương thích:
Cả MPEG và MP4 đều có khả năng tương thích rộng rãi trên nhiều thiết bị và nền tảng. MP4 đã trở nên phổ biến đáng kể trong những năm gần đây do được hỗ trợ và áp dụng rộng rãi.
- Đặc trưng:
MP4 cung cấp nhiều tính năng và khả năng nâng cao hơn, bao gồm hỗ trợ phụ đề, chương, menu tương tác và codec video nâng cao như H.264 và HEVC (H.265). MPEG-4 Phần 2 (DivX, Xvid) trong MP4 cũng hỗ trợ các tính năng nâng cao.
- Chất lượng video:
MPEG và MP4 có thể đạt được chất lượng video tương tự khi sử dụng cài đặt nén tương đương. Tuy nhiên, sự hỗ trợ của MP4 dành cho các codec video nâng cao hơn cho phép chất lượng tốt hơn ở tốc độ bit thấp hơn.
Người giới thiệu
See Also
- Tệp BIB - Thư mục BibTeX - Tệp .bib là gì và làm cách nào để mở tệp?
- Tệp FS - Tệp nguồn Visual F # - Tệp .fs là gì và làm cách nào để mở tệp?
- Tệp GED - Tệp dữ liệu phả hệ GEDCOM - Tệp .ged là gì và làm cách nào để mở nó?
- Tệp INO - Arduino Sketch - Tệp .ino là gì và làm cách nào để mở tệp?
- Tệp MAX - Tệp cảnh tối đa 3ds - Tệp .max là gì và làm cách nào để mở tệp?